--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fathometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fathometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fathometer
Phát âm : /'fæθəmi:tə/
+ danh từ
cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển)
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
fathometer
:
cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển)
+
rập khuôn
:
Imitate servilely, ape, copyKhông nên rập khuôn kinh nghiệm của người khácOne must not imitate servilely others' experience
+
gối điệp
:
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Beautiful dream