--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fathometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fathometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fathometer
Phát âm : /'fæθəmi:tə/
+ danh từ
cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển)
Lượt xem: 400
Từ vừa tra
+
fathometer
:
cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển)
+
bần tăng
:
This humble monk, this humble bonze
+
domiciliate
:
ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)
+
cảnh báo
:
Alert; alarm
+
đường mòn
:
Track, rutĐường mòn xuyên rừngA trach throuth a forestKhông cứ theo mãi một đường mònOne should not always remain in a rut