--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fathomlessness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fathomlessness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fathomlessness
Phát âm : /'fæθəmlisnis/
+ danh từ
tính không thể dò được; tính không thể hiểu được
Lượt xem: 249
Từ vừa tra
+
fathomlessness
:
tính không thể dò được; tính không thể hiểu được
+
infecund
:
không màu mỡ, cằn cỗi
+
rượu chè
:
Alcoholism