fathoms
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fathoms
Phát âm : /'fæðəm/
+ danh từ, số nhiều fathom, fathoms
- sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)
+ ngoại động từ
- đo chiều sâu (của nước) bằng sải
- (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò
- (từ cổ,nghĩa cổ) ôm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fathoms"
Lượt xem: 308