--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ favorite(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
biến chuyển
:
Changevạn vật biến chuyểneverything undergoes a changetình hình biến chuyển chậm nhưng tốtthere is a slow change for the better in the situationnhững biến chuyển căn bảnfundamental changes
+
bít tất tay
:
Gloves
+
cold rubber
:
cao su lưu hoá nguội.
+
clove hitch
:
gút buộc, gút thắt.
+
direct tide
:
dòng triều trực tiếp