direct tide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: direct tide+ Noun
- dòng triều trực tiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "direct tide"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "direct tide":
direct dye direct tide - Những từ có chứa "direct tide" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
con nước nước dẫn cưới chỉ dẫn chĩa chõ đỡ thì thủy triều hải triều nước xuống more...
Lượt xem: 464