--

fearmought

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fearmought

Phát âm : /'fiənɔ:t/

+ danh từ

  • vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển)
  • áo bành tô (đi biển) bằng vải phi
Lượt xem: 338