feathering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feathering
Phát âm : /'feðəriɳ/
+ danh từ
- sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông
- sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông)
- sự chèo là mặt nước
- bộ lông, bộ cánh
- cánh tên bằng lông
- nét giống như lông (ở hoa)
Lượt xem: 297