--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
febrifugal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
febrifugal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: febrifugal
Phát âm : /fi'brifju:gəl/
+ tính từ
hạ nhiệt, giảm sốt
Lượt xem: 150
Từ vừa tra
+
febrifugal
:
hạ nhiệt, giảm sốt
+
nuôi
:
to nourish; to bring up; to feed; to breed
+
sầm sập
:
xem sập
+
improbable
:
không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâuan improbable story một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu
+
economic geography
:
địa lý kinh tế - liên quan với việc sản xuất và phân phối hàng hóa