--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
febrile
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
febrile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: febrile
Phát âm : /'fi:brail/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
sốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "febrile"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"febrile"
:
fairily
febrile
feral
ferial
ferrel
ferrule
ferula
ferule
fibril
frill
Những từ có chứa
"febrile"
:
afebrile
antifebrile
febrile
subfebrile
Lượt xem: 499
Từ vừa tra
+
febrile
:
sốt