--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
federalism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
federalism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: federalism
Phát âm : /'fedərəlizm/
+ danh từ
chế độ liên bang
phong trào liên bang
Lượt xem: 394
Từ vừa tra
+
federalism
:
chế độ liên bang
+
well-meant
:
với ý tốt
+
earless seal
:
(động vật học) Hải cẩu không tai
+
rực
:
Flaring up brightly, shining bright, blazingLửa cháy rựcThe fire was flaring up brightlyĐèn sáng rựcThe lights were shining brightTrời đỏ rực vì đám cháyThe sky was blazing red because of a fireRừng rực (láy, ý tăng)Distend uncomfortablyNo rực đến cổTo have one's belly uncomfortably distended from overeatingBéo rực mỡTo be uncomfortably fat
+
jim-crowism
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen