--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
federalist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
federalist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: federalist
Phát âm : /'fedərəlist/
+ danh từ
người chủ trương lập chế độ liên bang
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
federalist
:
người chủ trương lập chế độ liên bang
+
ngại ngần
:
như ngần ngại
+
nhẵn thín
:
Smooth, clean[-shaven]Đầu nhẵn thínA clean head
+
chuộc
:
To redeem, to ransomchuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủto redeem a plot of land mortgaged to a landlordchuộc một người bị bắt cócto ransom (to redeem, to pay a ransom for) a kidnapped personlập công chuộc tộito accomplish a distinguished service and redeem one's offence
+
cầu kinh
:
To say prayers