federate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: federate
Phát âm : /'fedəreit/
+ tính từ
- (như) federative
+ động từ
- tổ chức thành liên đoàn
- tổ chức thành liên bang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
federated federalize federalise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "federate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "federate":
federate federated - Những từ có chứa "federate":
confederate confederate army confederate flag confederate jasmine confederate rose confederate rose mallow confederate soldier confederate states confederate states of america federate more...
Lượt xem: 279