--

felicitate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: felicitate

Phát âm : /fi'lisiteit/

+ ngoại động từ

  • khen ngợi, chúc mừng
    • to felicitate somebody on his success
      chúc mừng ai được thắng lợi
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sung sướng, làm cho hạnh phúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "felicitate"
Lượt xem: 456