--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
felspar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
felspar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: felspar
Phát âm : /'feldspɑ:/ Cách viết khác : (felspar) /'felspɑ:/
+ danh từ
(khoáng chất) Fenspat
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
felspar
:
(khoáng chất) Fenspat
+
giác độ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) như góc độ
+
cao sơn
:
(cũ) High mountain
+
bố cục
:
Arrangement, lay-outbố cục của bức tranhthe lay-out of a picturebài văn có bố cục chặt chẽa closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
+
lãnh
:
to receive; to getlãnh lươngto receive one's salary