--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ femaleness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
corypha umbraculifera
:
cây cọ Talipot (Lá buông cao, Lá buông đỏ)
+
hề hề
:
Grin broadly (naively or one's embarrassment away)Nhận xét anh ta hay đến họp chậm, anh ta hề hềAt our remark that he was always late at meetings, he just grinned broadly his embarrassment away
+
enmeshed
:
bị làm cho vướng víu, lúng túng, bị mắc lưới, bị mắc vào cạm bẫy
+
common man
:
người bình dân.
+
spring chicken
:
gà giò