--

enmeshed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enmeshed

+ Adjective

  • bị làm cho vướng víu, lúng túng, bị mắc lưới, bị mắc vào cạm bẫy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enmeshed"
Lượt xem: 635