--

feminize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feminize

Phát âm : /'feminaiz/ Cách viết khác : (feminise) /'feminaiz/

+ ngoại động từ

  • phú tính đàn bà cho
  • làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược
  • (ngôn ngữ học) đổi ra giống cái

+ nội động từ

  • thành uỷ mị (như đàn bà), thành nhu nhược (như đàn bà)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feminize"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "feminize"
    feminise feminize
Lượt xem: 324