--

femme de chambre

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: femme de chambre

Phát âm : /'fɑ:mdə'ʃỴ:ɳbr/

+ danh từ

  • cô hầu phòng, nữ tỳ
Lượt xem: 153