--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
femme de chambre
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
femme de chambre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: femme de chambre
Phát âm : /'fɑ:mdə'ʃỴ:ɳbr/
+ danh từ
cô hầu phòng, nữ tỳ
Lượt xem: 176
Từ vừa tra
+
femme de chambre
:
cô hầu phòng, nữ tỳ