fenestrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fenestrate
Phát âm : /fi'nestrit/
+ tính từ
- (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fenestrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fenestrate":
fenestrate fenestrated - Những từ có chứa "fenestrate":
fenestrate fenestrated
Lượt xem: 184