fenestration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fenestration
Phát âm : /,fenis'treiʃn/
+ danh từ
- (kiến trúc) sự bố trí của cửa sổ trong nhà
- (y học) thủ thuật trổ cửa sổ (ở tai giữa để chữa bệnh điếc)
- (sinh vật học) sự có lỗ cửa s
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fenestration"
- Những từ có chứa "fenestration":
defenestration fenestration
Lượt xem: 344