ferro-concrete
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ferro-concrete
Phát âm : /'ferou'saiənaid/
+ danh từ
- bê tông cốt sắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ferro-concrete"
- Những từ có chứa "ferro-concrete" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ đạo cụ thể đoán phỏng dự ứng lực bao quát chung lịch sử
Lượt xem: 320