--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
festoonery
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
festoonery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: festoonery
Phát âm : /fes'tu:nəri/
+ danh từ
sự trang trí bằng tràng hoa
Lượt xem: 283
Từ vừa tra
+
festoonery
:
sự trang trí bằng tràng hoa
+
nhất là
:
First and foremost, in the first place, especiallyBiết nhiều thứ tiếng, nhất là tiếng AnhTo know many languages, first and foremost English
+
được việc
:
Efficient (in minor jobs), being a handy manChú bé này rất được việcThis little boy is very efficient (is a handy man)
+
giẻ lau
:
Clout
+
notecase
:
ví đựng giấy bạc