--

fetlock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fetlock

Phát âm : /'fetlɔk/

+ danh từ ((cũng) fetterlock)

  • khuỷ trên móng (ở chân ngựa)
  • chùm lông ở khuỷ trên móng
Lượt xem: 149