--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fiberglass
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fiberglass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fiberglass
Phát âm : /'fibəglɑ:s/
+ danh từ
sợi thuỷ tinh (để dệt)
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
fiberglass
:
sợi thuỷ tinh (để dệt)
+
daughter-in-law
:
con dấu
+
cortinarius armillatus
:
loài nấm có mũ màu ngăm đen, lá tia màu nâu vàng, dải mạng màu đỏ quanh thân, thường được tìm thấy gần cây bu-lô
+
oil-paint
:
sơn dầu
+
crater lake national park
:
công viên quốc gia ở Oregon có hồ sâu nhất nước Mỹ trong miệng của núi lửa đã tắt