fibreboard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fibreboard
Phát âm : /'faibəbɔ:d/ Cách viết khác : (fiberboard) /'faibəbɔ:d/
+ danh từ
- tấm xơ ép (dùng trong xây dựng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fiberboard particle board
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fibreboard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fibreboard":
fiberboard fibreboard
Lượt xem: 536