fibrillated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fibrillated
Phát âm : /'faibrileit/ Cách viết khác : (fibrillated) /'faibrileitid/ (fibrillose) /'faibrilouz/
+ tính từ
- có sợi nhỏ, có thớ nhỏ
- (thực vật học) có rễ tóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fibrillated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fibrillated":
fibrillate fibrillated
Lượt xem: 285