--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fibrilliform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fibrilliform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fibrilliform
Phát âm : /fai'brilifɔ:m/
+ tính từ
hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ
hình rễ tóc
Lượt xem: 239
Từ vừa tra
+
fibrilliform
:
hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ