--

fibro-cement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fibro-cement

Phát âm : /'faibrousi'ment/

+ danh từ

  • Fibrô-ximăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fibro-cement"
  • Những từ có chứa "fibro-cement" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xi măng bao
Lượt xem: 100