--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fiddlehead chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
reduce
:
giảm, giảm bớt, hạto reduce speed giảm tốc độto reduce prices giảm (hạ) giáto reduce the establishment giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan
+
echo sounder
:
Dụng cụ đo độ sâu bằng cách tính thời gian sóng âm thanh dội lại từ khi phát âm thanh.
+
dwarf buffalo
:
(động vật học) trâu anoa
+
lashing
:
sự đánh đập, sự quất bằng roi
+
cryptic coloration
:
màu sắc ngụy trang cho hình dạng của loài vật