--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fiddlehead chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
prohibitory
:
cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)prohibitive prices giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)prohibitive tax thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
+
getaway
:
(thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)to make a getaway chạy trốn, trốn thoát