lashing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lashing
Phát âm : /'læʃiɳ/
+ danh từ
- sự đánh đập, sự quất bằng roi
- sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
- dây buộc (thuyền)
- (số nhiều) (từ lóng) rất nhiều
- lashings of meat
rất nhiều thịt
- lashings of meat
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whipping tanning flogging flagellation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lashing"
Lượt xem: 488