--

fiddler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fiddler

Phát âm : /'fidlə/

+ danh từ

  • (động vật học) cua uca, cua kéo đàn (cg fiddler crab)
  • if you dance you must pay the fiddler
    • muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
Từ liên quan
Lượt xem: 319