fiduciary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fiduciary
Phát âm : /fi'dju:ʃjəri/
+ tính từ
- uỷ thác (di sản)
- tín dụng (tiền tệ)
+ tính từ
- (pháp lý) người được uỷ thác
Lượt xem: 243