field-artillery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field-artillery
Phát âm : /'fi:ldə'lauəns/
+ danh từ, (quân sự)
- (như) field-piece
- (Field-Artillery) binh chủng pháo dã chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field-artillery"
Lượt xem: 357