--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
field-crop
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
field-crop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field-crop
+ Adjective
thuộc, liên quant tới thu hoạch nông nghiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field-crop"
Những từ có chứa
"field-crop"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
làm chiêm
được mùa
bù
ruộng
bì bõm
làm mùa
nông vụ
mùa màng
gối vụ
mất mùa
more...
Lượt xem: 226
Từ vừa tra
+
field-crop
:
thuộc, liên quant tới thu hoạch nông nghiệp