field-mouse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field-mouse
Phát âm : /'fi:ldmaus/
+ danh từ
- (động vật học) chuột đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field-mouse"
- Những từ có chứa "field-mouse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuột đồng ruộng bì bõm cấp chuột nhắt chuột chù cheo chuột bạch nội ngau ngáu more...
Lượt xem: 276