fieldfare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fieldfare
Phát âm : /'fi:ldfeə/
+ danh từ
- (động vật học) chim hét đầu xám
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
snowbird Turdus pilaris
Lượt xem: 321