--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
filoselle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
filoselle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filoselle
Phát âm : /'filɔset/
+ danh từ
sồi, vải sồi
Lượt xem: 239
Từ vừa tra
+
filoselle
:
sồi, vải sồi
+
câu vắt
:
(thơ) Enjambment