filter-tipped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filter-tipped
Phát âm : /'filtətipt/
+ tính từ
- có đầu lọc (điếu thuốc lá)
- filter-tipped cigarettes
thuốc lá điếu có đầu lọc
- filter-tipped cigarettes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "filter-tipped"
- Những từ có chứa "filter-tipped" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lọc siêu giấy lọc phích nước phin
Lượt xem: 380