--

fimbriate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fimbriate

Phát âm : /'fimbrieit/ Cách viết khác : (fimbriated) /'fimbrieitid/

+ tính từ

  • (sinh vật học) có lông ở rìa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fimbriate"
Lượt xem: 165