--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
finagler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
finagler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: finagler
Phát âm : /fi'neigl/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ bịp, kẻ lừa bịp
Lượt xem: 305
Từ vừa tra
+
finagler
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ bịp, kẻ lừa bịp
+
dwight davis
:
vận động viên quần vợt Hoa Kỳ, người tặng Cúp Davis cho đội bóng cạnh tranh quốc tế (1879-1945)
+
eec
:
Liên minh châu Âu
+
imaginer
:
người tưởng tượng, người hình dung
+
fish-globe
:
liễn thả cá vàng