--

financial

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: financial

Phát âm : /fai'nænʃəl/

+ tính từ

  • (thuộc) tài chính, về tài chính
    • a financial institute
      trường tài chính
    • financial world
      giới tài chính
    • to be in financial difficulties
      gặp khó khăn về tài chính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "financial"
Lượt xem: 332