finding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: finding
Phát âm : /'faindiɳ/
+ danh từ
- sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh
- vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được
- "finding's keeping" is a scoundrel's motto
"của bắt được là của có thể giữ" là khẩu hiệu của kẻ vô lại
- "finding's keeping" is a scoundrel's motto
- (pháp lý) sự tuyên án
- (số nhiều) đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "finding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "finding":
fandango finding - Những từ có chứa "finding":
fact-finding faultfinding finding range-finding - Những từ có chứa "finding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắt nét bắt bẻ
Lượt xem: 363