finger-print
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: finger-print
Phát âm : /'fiɳgəprint/
+ danh từ
- dấu lăn ngón tay, dấu điềm chỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "finger-print"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "finger-print":
finger-print fingerprint - Những từ có chứa "finger-print" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngón lăn tay dấu tay in tay khục ngũ quả cháo quẩy phật thủ móng tay cỏ chân nhện more...
Lượt xem: 133