--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fingering
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fingering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fingering
Phát âm : /'fiɳgəriɳ/
+ danh từ
sự sờ mó
(âm nhạc) ngón bấm
+ danh từ
len mịn (để đan bít tất)
Lượt xem: 195
Từ vừa tra
+
fingering
:
sự sờ mó