finnan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: finnan
Phát âm : /'finən/
+ danh từ
- (động vật học) cá êfin hun khói ((cũng) finnan harddock)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
finnan haddie finnan haddock smoked haddock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "finnan"
Lượt xem: 344