--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fire-retardant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhà giam
:
Detention prison, detention place
+
nội thất
:
InteriorTrang trí nội thấtInterior decorations
+
cucking stool
:
Ghế hình phạt (ghế những người buôn bán gian lận ngày xưa phải ngồi để chịu ném đá, chế nhạo)
+
nipper
:
người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay
+
sacra
:
(giải phẫu) xương cùng