firing-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: firing-line
Phát âm : /'faiəriɳlain/
+ danh từ
- tuyến lửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "firing-line"
- Những từ có chứa "firing-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trận tuyến huyết mạch nét chiến tuyến sở đắc nhiên liệu gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối more...
Lượt xem: 350