--

first-fruits

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: first-fruits

Phát âm : /'fə:stfru:ts/

+ danh từ số nhiều ((cũng) firstling)

  • quả đầu mùa
  • (nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả lao động đầu tiên
  • (sử học) tiền hối lộ của người mới nhận chức nộp cho quan trên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "first-fruits"
Lượt xem: 335