--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
firstling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
firstling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: firstling
Phát âm : /'fə:stliɳ/
+ danh từ, (thường) số nhiều
(như) first-fruits
con đầu tiên (của thú vật)
Lượt xem: 110
Từ vừa tra
+
firstling
:
(như) first-fruits