--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fishbolt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fishbolt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fishbolt
Phát âm : /'fiʃboult/
+ danh từ
(ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray)
Lượt xem: 256
Từ vừa tra
+
fishbolt
:
(ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray)